Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

theo đuôi

Academic
Friendly

Từ "theo đuôi" trong tiếng Việt có nghĩahành động bắt chước hoặc làm theo một ai đó không suy nghĩ kỹ, thường để thể hiện sự đồng tình hay ủng hộ nhưng có thể thiếu sự độc lập trong suy nghĩ.

Giải thích chi tiết:
  • Theo: có nghĩađi theo, làm theo, hoặc tuân theo.
  • Đuôi: phần cuối hoặc phần sau của một vật.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • " ấy chỉ biết theo đuôi bạn không ý kiến riêng." ( ấy không suy nghĩ độc lập chỉ làm theo bạn .)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong cuộc họp, nhiều người chỉ theo đuôi ý kiến của sếp không dám nêu ra quan điểm của mình." (Điều này cho thấy sự thiếu tự tin sự phụ thuộc vào người quyền lực hơn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Theo: Có thể dùng trong nhiều cụm từ khác nhau, như "theo dõi" (watching, monitoring).
  • Đuôi: Cũng có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác như "đuôi xe" (car's tail), "đuôi tóc" (hair tail).
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Bắt chước: hành động làm theo hoặc sao chép ai đó, nhưng có thể không mang nghĩa tiêu cực như "theo đuôi".
  • Nghe theo: hành động chấp nhận làm theo ý kiến, chỉ dẫn của người khác.
Lưu ý:

Khi sử dụng "theo đuôi", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự thiếu suy nghĩ độc lập.

  1. Bắt chước một cách thiếu suy nghĩ.

Similar Spellings

Words Containing "theo đuôi"

Comments and discussion on the word "theo đuôi"